


Bảng tra mã mực in Canon cho các dòng máy in Canon. Bảng mã mực in luôn được cập nhật đầy đủ và chính xác nhất bởi Máy Văn Phòng NHK_VN



Bạn đang sử dụng máy in canon, máy in của bạn có hiện tượng hết mực in và lúc này bạn cần thay thế hộp mực in mới. Bạn đang lo lắng không biết nên chọn mã mực in Canon sao cho phù hợp. Bởi nếu chọn không đúng loại mực in Canon, bản in sẽ kém chất lượng hoặc máy in không hoạt động được. Nắm bắt được điều đó nên Máy Văn Phòng NHK_VN sẽ giúp bạn lựa chọn đúng mã mực in Canon qua bài viết sau nhé:
Đặc Biệt : ưu đãi lên đến 30% đối với khách hàng sử dụng dịch vụ đổ mực máy in Canon thường xuyên
Bảng tra mã mực in Canon
CANON Toner Cartridges Black Series |
|||
Mã mực in | Sử dụng cho máy in | Màu | Số trang in |
315 | Canon 3310, Canon LBP-3310, 3370
HP Lj-2014,2014N,2015,2015D,2015N,2015DN HP MFP M-2727nF, 2727nFs |
Black | N/A |
FX-1 | Canon FAX L700/ 730/ 760/ 765/ 770/ 775/ 777/ 780/ 790/3300 | Black | 4000 |
FX-2 | Canon FAX L500/ 550/ 600 | Black | 4000 |
FX-3 | Canon FAX – L200/ 240/ 250/ 280/ 300/ 360/ 380/ 388/ 3100/ 6000 | Black | 2500 |
FX-4 | Canon FAX L800/ 900/ 8500/ 9000/ 9000s/ 9000ms/ 9500 | Black | 4000 |
FX-5 | Canon Laser Class 8000 | Black | 8000 |
FX-6 | Canon LC – 3170/ 3175/ L1000/ KC3170/ 3175 | Black | 5000 |
FX-7 | Canon Fax L-2000 | Black | 5400 |
FX-8 | Canon Fax L360/ L380/ L380 S/ L390/ L400/ L170/ D320/ D340/ 310/ 510/ PC-D320/ D340 | Black | 2500 |
FX-9 |
Canon Fax L100/ L120 |
Black | 2500 |
FX-10 | |||
CRG-140 | |||
EP-P | Canon LBP 4I/ 4U/ 430/ 430W/ PX/ PXII/ P90 | Black | 3350 |
EP-W | Canon LBP-2460/ 3260/ WX/ 323/ 383/ 398 | Black | 15000 |
EP-B | Canon LBP-A309GII/ A304GII/ A304E/ A304EII/ A/ BX/ BX II/ P380/ 830/ 830N/ 830EX | Black | 15000 |
EP-V | Canon LBP-VX/ 430N | Black | 4000 |
CRG-103 | Canon LBP 2900/ 3000 | Black | 2000 |
CRG-303 | |||
CRG-703 | |||
CRG-108 | Canon LBP 3300 | Black | 2500 |
CRG-308 | |||
CRG-708 | |||
CRG-308H | Canon LBP 3300 | Black | 6000 |
CRG-708H | |||
CRG-710 | Canon LBP-3460 | Black | 6000 |
CRG-309 | Canon LBP 3500 | Black | 12000 |
CRG-509 | |||
CRG-106 | Canon MF6530/ 6540/ 6550/ 6560/ 6580 | Black | 2000 |
CRG-306 | |||
CRG-706 | |||
E16 | Canon PC100/ 140/ 150/ 200/ 204/ 220/ 288/ 300/ 310/ 320/ 325/ 330/ 330L/ 355/ 400/ 420/ 425/ 428/ 430/ 500 | Black | 2000 |
E20 | |||
E21 | |||
E30 | Canon PC530/ 550/ 700/ 720/ 730/ 735/ 740/ 745/ 760/ 770/ 775/ 780/ 785/ 790/ 795/ 860/ 880/ 890/ 920/ 921/ 940/ 941/ 950/ 980/ 981 | Black | 4000 |
E31 | |||
E40 | |||
EP-22 | Canon LBP – 810/ 1120 | Black | 2500 |
EP-32 | Canon LBP-1000/ 1310/ 470 | Black | 4000 |
EP-52 | Canon LBP-1760/ 1760N/ 1760TN/ 1760e | Black | 10000 |
EP-62 | Canon Image Class/ 2200/ 2210/ 2220 | Black | 10000 |
EP-72 | Canon LBP-3260; ImMPeclass 4000 Canon LBP-950/ 1910/ 3260 | Black | 20000 |
EP-25 | Canon LBP-1210 | Black | 2500 |
EP-26 | Canon Imageclass MF3110/ 3111/ 3112/ 3240/ 5500/ 5530/ 5550/ 5630/ 5650/ 5730/ 5750/ 5770 | ||
EP-27 | |||
X25 | Canon LBP-300LDA/ 300LDF/ 300N/ 3200/ 3210 | ||
CRG-U | Canon LaserBase MF3220/ 3240/ 5630/ 5650 | ||
EP-65 | Canon LBP-2000 | Black | 10000 |
CRG-W | Canon Fax L360/ L380/ L380 S/ L390/ L400/ L170/ D320/ D340/ 310/ 510/ PC-D320/ D340 | Black | 2500 |
CRG-T | |||
S35 | |||
L50 | Canon ImageClass D620/ 660/ 661/ 680/ 760/ 761/ 780/ 781/ 860/ 861/ 880 | Black | 5000 |
EP-E | Canon LBP-260C/ 405/ 450/ 800/ 860/ 1260/ EX/ ZX/ 81V/ P270/ P430/ Fileprint 300 | Black | 6800 |
Bạn có thể tham khảo thêm các seri máy in Canon tại đây