Bảng tra mã mực in Hp (mới nhất 2020)

mã mực máy in Hp

Bảng tra mã mực in Hp cho các dòng máy in HP. Đảm bảo luôn được cập nhật đầy đủ và chính xác nhất bởi Máy Văn Phòng NHK_VN

mã mực in hp
mã mực in hp

Sau một thời gian sử dụng máy in HP, đều có hiện tượng hết mực in và lúc này bạn cần thay thế hộp mực in mới. Bạn đang lo lắng không biết nên chọn mã mực in HP sao cho phù hợp. Bởi nếu chọn không đúng loại mực in HP, bản in sẽ kém chất lượng hoặc máy in không hoạt động được. Nắm bắt được điều đó nên Máy Văn Phòng NHK_VN sẽ giúp bạn lựa chọn đúng mã mực in Hp qua bài viết sau nhé:

Đặc Biệt : ưu đãi lên đến 30% đối với khách hàng sử dụng dịch vụ đổ mực máy in HP thường xuyên

Bảng tra mã mực in HP

HP Toner Cartridges Black Series

Mã mực in Sử dụng cho máy in Màu Số trang in
CB435A (HP 35A) HP LaserJet P1005/ P1006 Black 1500
CE285A (HP 85A) HP LaserJet P1102/ 1102W/ 1132MFP/ 1212MFP Black 1500
CB436A (HP 36A) HP LaserJet P1505/ P1505n/ M1120/ M1522n MFP/ M1522nf MFP Black 2000
CB388A HP LaserJet P1007/ P1008 Black 1500
Q7570A (HP 70A) HP LaserJet M5052/ M5035/ M5035x/ M5035xs Black 15000
Q5945A (HP 45A) HP LaserJet M4345/ M4345x/ M4345xm/ M4345xs/ 4345mfp Black 18000
C8543X (HP 43X) HP LaserJet 9040/ 9000hnf/ 9040dn/ 9040n/ 9000/ 9000Lmfp/ 9000mfp/ 9000hns/ 9050 Black 30000
CC364A (HP 64A) HP LaserJet P4014n/ P4015n/ P4015tn/ P4015x/ P4515n/ P4515tn/ P4515x Black 10000
Q1338A (HP 38A) HP LaserJet 4200/ 4200n/ 4200tn/ 4200dtn/ 4200dtns/ 4200dtnsl Black 12000
Q1339A (HP 39A) HP LaserJet 4300/ 4300n/ 4300tn/ 4300dtn/ 4300dtns/ 4300dtnsl Black 18000
Q2610A (HP 10A) HP LaserJet 2300/ 2300L/ 2300n/ 2300d/ 2300dn/ 2300dtn Black 6000
Q2612A (HP 12A) HP LaserJet 1010/ 1012/ 1015/ 1018/ 1020/ 1022/ 1022n/ 1022nw/ 3015/ 3020/ 3030/ 3050/ 3052/ 3055/ 3052/ M1319f Black 2500
Q2613A (HP 13A) HP LaserJet 1300/ 1300n/ 1300xi Black 2500
Q2624A (HP 24A) HP LaserJet 1150 Black 4000
C3900A (HP 00A) HP LaserJet 4V/ 4MV/ 4CV Black 15000
C3903A (HP 03A) HP 5P/ 5MP/ 6P/ 6MP/ 6PSI/ 6PXI/ 6PSE Black 4000
C3906F (HP 06F) HP 5L/ 5ML/ 5LFS/ 6L/ 6LGold/ 6Lpro/ 6LSE/ 6LXI/ 3100 Black 2500
C3909A (HP 09A) HP LaserJet 8000/ 8000N/ 8000DN/ 5SI/ 5SIMX/ 5SINX/ MOPIER240 Black 15000
C4092A (HP 92A) HP LaserJet 1100/ 1100A/ 1100XI/ 1100ASE/ 1100AXI/ 3200/ 3200se/ 3200m Black 2500
C4096A (HP 96A) HP LaserJet 2000/ 2100/ 2100m/2100se/ 2100tn/ 2100d/ 2100xi/ 2200/ 2200dn/ 2200dse/ 2200dt/ 2200dtn Black 4000
C4127A (HP 27A) HP LaserJet 4000/ 4000N/ 4000SE/ 4000T/ 4000tn/ 4050/ 4050N/ 4050T/ 4050TN/ 4050DN/ 4050SE/ 4050 USB-Mac Black 6000
C4129X (HP 29X) HP LaserJet 5000/ 5000N/ 5000GN/ 5000Dn/ 5100/ 5100SE/ 5100LE/ 5100TN/ 5100DTN Black 10000
C4182X (HP 82X) HP LaserJet 8100/ 8100n/ 8100Dn/8100mfp/ 8150n/ 8150/ 8150dn/ 8150hn/ 8150mfp Black 20000
Q5942A (HP 42A) HP LaserJet 4250/4240n/ 4250n/ 4250dtn/ 4250dtnsl/ 4250tn/ 4350/ 4350n/ 4350tn/ 4350dtn/ 4350dtnsl Black 10000
Q5949A (HP 49A) HP LaserJet 1160/ 1160LE/ 1320/ 1320n/ 1320nw/ 1320t/ 1320tn/3390 Black 2500
Q6511A (HP 11A) HP LaserJet 2420/ 2420d/ 2420n/ 2420dn/ 2430/ 2430n/ 2430tn/ 2430dtn Black 6000
C7115A (HP 15A) HP LaserJet 1000/ 1005/ 1200/ 1200N/ 1200SE/ 1220/ 1220SE/ 3300/ 3320nMFP/ 3320MFP/ 3380 Black 2500
Q7516A (HP 16A) HP LaserJet 5200L/ 5200/ 5200n/ 5200tn/ 5200dtn Black 12000
Q7551A (HP 51A) HP LaserJet P3005/ P3005d/ P3005dn/ P3005n/ P3005x;M3027/ M3027x/ M3035/ M3035xs MFP Black 6500
Q7553A (HP 53A) HP LaserJet P2015/ P3000Seiten/ P2015/ P2015D/ P2015 DN/ P2015N/ P2015X Black 3000
C8061A (HP 61A) HP LaserJet 4100/ 4100n/ 4100tn/ 4100Dtn/ 4100mfp/ 4101mfp/ 4000/ 4050 Black 6000
92274A (HP 74A) HP LaserJet 4L/ 4ML/ 4MP/ 4P Black 3350
92298A (HP 98A) HP LaserJet 4/ 4Plus/ 4M/ 4M Plus/ 5/ 5M/ 5N/ 5 SE Black 6800
92275A (HP 75A) HP LaserJet 2P/ 3P/ Black 3500
92295A (HP 95A) HP LaserJet 2/ 3/ Black 4000

Bạn có thể tham khảo thêm các seri máy in HP tại đây

Máy Văn Phòng NHK_VN Là Đơn Vị Chuyên 
Đổ Mực Máy In Tại Nhà | Sửa Chữa Máy In Tại Nhà |
HotLine 0947438131